KIỂM ĐỊNH MẪU VẬT - NGÀ - SỪNG - ĐÁ THÔ
Loại chi phí | Mô tả hàng | Đơn vị tính | VND |
Mẫu vật | 0.01 - 9.9 kg | /sản phẩm | 1,100,000 |
Mẫu vật | 10 - 10.9 kg | /sản phẩm | 2,200,000 |
Mẫu vật | trên 10kg | /sản phẩm | 5,500,000 |
Mẫu vật | sừng tê giác | /sản phẩm | 1,000,000 |
Ngà voi | 0.1-9.9gr | /sản phẩm | 250,000 |
Ngà voi | 10-99gr | /sản phẩm | 350,000 |
Ngà voi | 100-999gr | /sản phẩm | 500,000 |
Ngà voi | trên 1000gr | /kg | 1,000,000 |
Sừng Tê Giác | dưới 100g | /sản phẩm | 500,000 |
Sừng Tê Giác | dưới 500g | /sản phẩm | 1,000,000 |
Sừng Tê Giác | dưới 1000g | /sản phẩm | 2,000,000 |
Sừng Tê Giác | trên 1000g | /sản phẩm | 3,000,000 |
Đá cảnh | 1.0 -9.99 kg | /sản phẩm | 350,000 |
Đá cảnh | 10 - 19.99 kg | /sản phẩm | 550,000 |
Đá cảnh | 20 - 29.99 kg | /sản phẩm | 750,000 |
Đá cảnh | 30 - 39.99 kg | /sản phẩm | 1,000,000 |
Đá cảnh | 40 - 49.99 kg | /sản phẩm | 1,500,000 |
Đá cảnh | 50 - 59.99 kg | /sản phẩm | 2,000,000 |
Đá cảnh | 60 - 69.99 kg | /sản phẩm | 2,500,000 |
Đá cảnh | 70 - 79.99 kg | /sản phẩm | 3,000,000 |
Đá cảnh | 80 - 89.99 kg | /sản phẩm | 3,500,000 |
Đá cảnh | 90 - 99.99 kg | /sản phẩm | 4,000,000 |
Đá cảnh | trên 100kg | /sản phẩm | 5,000,000 |
Đá cảnh | 1kg-9.9kg | /sản phẩm | 350,000 |
Đá cảnh | dưới 1kg | /sản phẩm | 250,000 |
Đá thô | 1kg-9.9kg | viên | 350,000 |
Đá thô | dưới 1kg | viên | 250,000 |
Đá thô | trên 10kg | viên | 500,000 |