KHẮC LASER
Loại chi phí | Mô tả hàng | Đơn vị tính | VND |
Khắc laser | 4.0 - 4.9 theo GD | viên | 100,000 |
Khắc laser | 4.0 - 4.9 theo YC | viên | 200,000 |
Khắc laser | 5.0 - 5.9 theo GD | viên | 150,000 |
Khắc laser | 5.0 - 5.9 theo YC | viên | 300,000 |
Khắc laser | 6.0 - 6.9 theo GD | viên | 200,000 |
Khắc laser | 6.0 - 6.9 theo YC | viên | 400,000 |
Khắc laser | 7.0 - 7.9 theo GD | viên | 250,000 |
Khắc laser | 7.0 - 7.9 theo YC | viên | 500,000 |
Khắc laser | 8.0 - 8.9 theo GD | viên | 300,000 |
Khắc laser | 8.0 - 8.9 theo YC | viên | 600,000 |
Khắc laser | 9.0 - 9.99mm theo GD | viên | 40,000 |
Khắc laser | 9.0 - 9.99mm theo YC | viên | 800,000 |
Khắc laser | trên 10mm theo GD | viên | 500,000 |
Khắc laser | trên 10mm theo YC | viên | 1,000,000 |