KIỂM ĐỊNH KIM CƯƠNG

Loại chi phí Mô tả hàng Đơn vị tính VND
K.C. nhỏ 2.5 - 2.9 mm 100,000
K.C. nhỏ 2v 2.5 - 2.9 mm 180,000
K.C. nhỏ 3.0 - 3.4 mm 130,000
K.C. nhỏ 2v 3.0 - 3.4 mm 200,000
K.C. nhỏ 3.5 - 3.9 mm 150,000
K.C. lớn 4.0-4.49 mm 350,000
K.C. lớn 4.5-4.99 mm 500,000
K.C. lớn 5.0-5.39 mm 600,000
K.C. lớn 5.4-5.99 mm 700,000
K.C. lớn 6.0-6.29 mm 800,000
K.C. lớn 6.3-6.49 mm 900,000
K.C. lớn 6.5-6.79 mm 1,000,000
K.C. lớn 6.8-6.9 mm 1,300,000
K.C. lớn 7.0-7.19 mm 1,500,000
K.C. lớn 7.2-7.49 mm 1,800,000
K.C. lớn 7.5-7.99 mm 2,000,000
K.C. lớn 8.0-8.49 mm 3,000,000
K.C. lớn 8.5-8.99 mm 4,000,000
K.C. lớn 9.0-9.49 mm 5,000,000
K.C. lớn 9.5-9.99 mm 6,000,000
K.C. lớn 10-19.99 mm 7,000,000
K.C. lớn 20+ mm 8,000,000
K.C. oversize >10.0mm /x ct 2,200,000
Ép lại giấy /sản phẩm 80,000
Ép lại KC 4.0-4.99 /sản phẩm 60,000
Ép lại KC 5.0-5.99 /sản phẩm 70,000
Ép lại KC 6.0-6.99 /sản phẩm 80,000
Ép lại KC 7.0-7.99 /sản phẩm 90,000
Ép lại KC 8.0-8.99 /sản phẩm 100,000
Ép lại KC 9.0-9.99 /sản phẩm 150,000
Ép lại KC >10mm /sản phẩm 200,000
Ép lại KC nhỏ<4.0 /sản phẩm 50,000
Ép lại đá /sản phẩm 50,000
Bao túi giám định bao /sản phẩm 20,000